Các từ liên quan tới 児童虐待の防止等に関する法律
児童虐待 じどうぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
待機児童 たいきじどう
child on waiting list (kindergarten, school, etc.)
児童虐待の成人生存者 じどーぎゃくたいのせーじんせーぞんしゃ
Adult Survivors of Child Abuse
虐待する ぎゃくたいする
đày
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật