Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
党勢 とうせい
sức mạnh của Đảng; thế lực Đảng
皺を伸ばす しわをのばす
Làn thẳng nếp nhăn, là quần áo
紐を伸ばす ひもをのばす
giăng dây.
足を伸ばす あしをのばす
thư giãn và duỗi chân ra
羽を伸ばす はねをのばす
kiểu cứ nghỉ ngơi thong thả nhé 
首を伸ばす くびをのばす
vươn vai.
欠伸をする あくびをする
ngáp.