会党
かいとう「HỘI ĐẢNG」
☆ Danh từ
Any of a number of secret societies of ancient China (often opposed to the government)

会党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会党
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
日本社会党 にっぽんしゃかいとう にほんしゃかいとう
Đảng xã hội Nhật Bản
民主社会党 みんしゅしゃかいとう
đảng xã hội chủ nghĩa
党大会 とうたいかい
hội nghị Đảng
党員集会 とういんしゅうかい
cuộc họp kín
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
社会民主党 しゃかいみんしゅとう
đảng dân chủ xã hội
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)