入り口
いりぐち「NHẬP KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa vào; lối vào; cổng vào
この
建物
の
入
り
口
はどこ?
Cửa vào tòa nhà này ở đâu?
建物
の
入
り
口
Lối vào của tòa nhà
社員入
り
口
Lối vào dành cho nhân viên công ty

Từ đồng nghĩa của 入り口
noun
Từ trái nghĩa của 入り口
入り口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入り口
入り口点 いりぐちてん いりくちてん
điểm đầu vào
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
入り口を監視する いりくちをかんしする
gác cổng.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
取り入れ口 とりいれぐち
một đầu vào
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).