入り違い
いりちがい「NHẬP VI」
☆ Danh từ
Passing each other

入り違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入り違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
入れ違い いれちがい
đi qua nhau; đi ngược chiều
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入れ違う いれちがう
đi ngược chiều nhau; đi xuyên qua đường
刷り違い すりちがい
lỗi in, in sai
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.