入れ子詞
いれこことば「NHẬP TỬ TỪ」
☆ Danh từ
Từ lồng nhau
入れ子詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ子詞
入れ詞 いれことば
language game in which extra syllables are added to words
入れ子 いれこ
xếp lồng vào nhau (hộp); con nuôi đón về sau khi con ruột chết
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
囃子詞 はやしことば
những từ vô nghĩa được thêm vào cho có nhịp điệu trong một bài hát
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).