入れ子
いれこ「NHẬP TỬ」
Tổ
Lồng
Nơi thông tin được tổ chức theo các lớp, hoặc nơi các đối tượng chứa các đối tượng tương tự khác
☆ Danh từ
Xếp lồng vào nhau (hộp); con nuôi đón về sau khi con ruột chết
入れ子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ子
入れ子詞 いれこことば
từ lồng nhau
入れ子にする いれこにする
đặt vào ổ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.