入交
いりまじり「NHẬP GIAO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trộn đều với(thì) pha trộn

Bảng chia động từ của 入交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入交する/いりまじりする |
Quá khứ (た) | 入交した |
Phủ định (未然) | 入交しない |
Lịch sự (丁寧) | 入交します |
te (て) | 入交して |
Khả năng (可能) | 入交できる |
Thụ động (受身) | 入交される |
Sai khiến (使役) | 入交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入交すられる |
Điều kiện (条件) | 入交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入交しろ |
Ý chí (意向) | 入交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入交するな |
入交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入交
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ