Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入交グループ本社
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
グループ会社 グループがいしゃ
nhóm công ty (Corporate group)
グループ購入 グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
入社 にゅうしゃ
việc vào công ty làm
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
グループ グループ
bè bạn