入仏
にゅうぶつ にゅうふつ「NHẬP PHẬT」
☆ Danh từ
Nhập Phật; việc đón và đặt tượng Phật vào một chùa hay tu viện

入仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入仏
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
仏門に入る ぶつもんにはいる
đi tu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy