入党
にゅうとう「NHẬP ĐẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gia nhập một Đảng; sự vào Đảng; sự trở thành Đảng viên.

Từ trái nghĩa của 入党
Bảng chia động từ của 入党
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入党する/にゅうとうする |
Quá khứ (た) | 入党した |
Phủ định (未然) | 入党しない |
Lịch sự (丁寧) | 入党します |
te (て) | 入党して |
Khả năng (可能) | 入党できる |
Thụ động (受身) | 入党される |
Sai khiến (使役) | 入党させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入党すられる |
Điều kiện (条件) | 入党すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入党しろ |
Ý chí (意向) | 入党しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入党するな |
入党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入党
入党する にゅうとうする
vào đảng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy