入内雀
にゅうないすずめ ニュウナイスズメ「NHẬP NỘI TƯỚC」
☆ Danh từ
Russet sparrow (Passer rutilans), cinnamon sparrow

入内雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入内雀
入内 じゅだい
phe (đảng) đám cưới đế quốc có mục vào vào trong sân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.