Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入内雀
にゅうないすずめ ニュウナイスズメ
russet sparrow (Passer rutilans), cinnamon sparrow
入内 じゅだい
phe (đảng) đám cưới đế quốc có mục vào vào trong sân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
「NHẬP NỘI TƯỚC」
Đăng nhập để xem giải thích