Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入出息念経
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
入念 にゅうねん
sự tỉ mỉ; sự kỹ càng
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
念入れ ねんいれ
chăm sóc; tỉ mẩn; sự ngay thẳng
念入り ねんいり
cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ
入念に にゅうねんに
Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận.
経過利息 けーかりそく
lãi dồn tích