念入れ
ねんいれ「NIỆM NHẬP」
☆ Danh từ
Chăm sóc; tỉ mẩn; sự ngay thẳng

Từ đồng nghĩa của 念入れ
noun
念入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念入れ
入念 にゅうねん
sự tỉ mỉ; sự kỹ càng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
念の入れ方 ねんのいれかた
cách nhắc nhở.
念を入れる ねんをいれる
để ý tới, quan tâm tới, chú ý tới, làm việc cẩn thận không để sai sót
念入り ねんいり
cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ
入念に にゅうねんに
Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận.
念には念を入れよ ねんにはねんをいれよ
Đảm bảo chắc chắn gấp đôi