入力の流れ
にゅうりょくのながれ
☆ Danh từ
Dòng dữ liệu vào
Dòng nhập
Hàng công việc
Luồng nhập
Luồng vào

入力の流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力の流れ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
入力電流 にゅうりょくでんりゅう
dòng điện vào
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu