入力電流
にゅうりょくでんりゅう「NHẬP LỰC ĐIỆN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng điện vào

入力電流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力電流
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力の流れ にゅうりょくのながれ
dòng dữ liệu vào
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
入電 にゅうでん
thư tín, điện tín