Các từ liên quan tới 入力オフセット電圧
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力電流 にゅうりょくでんりゅう
dòng điện vào
グリセリン入圧力計 グリセリンにゅうあつりょくけい
đồng hồ đo áp suất glycerin
offset
電子式圧力スイッチ/圧力センサ でんししきあつりょくスイッチ/あつりょくセンサ
điều khiển áp suất điện tử/cảm biến áp suất.
電気圧力鍋 でんきあつりょくなべ
nồi áp suất điện
圧入 あつにゅう
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp