圧入
あつにゅう「ÁP NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ

Bảng chia động từ của 圧入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧入する/あつにゅうする |
Quá khứ (た) | 圧入した |
Phủ định (未然) | 圧入しない |
Lịch sự (丁寧) | 圧入します |
te (て) | 圧入して |
Khả năng (可能) | 圧入できる |
Thụ động (受身) | 圧入される |
Sai khiến (使役) | 圧入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧入すられる |
Điều kiện (条件) | 圧入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧入しろ |
Ý chí (意向) | 圧入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧入するな |
圧入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧入
水銀圧入 すいぎんあつにゅう
phép đo độ xâm nhập thủy ngân
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ