入唐
にっとう にゅうとう「NHẬP ĐƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sang nước Đường (Trung Quốc).

Bảng chia động từ của 入唐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入唐する/にっとうする |
Quá khứ (た) | 入唐した |
Phủ định (未然) | 入唐しない |
Lịch sự (丁寧) | 入唐します |
te (て) | 入唐して |
Khả năng (可能) | 入唐できる |
Thụ động (受身) | 入唐される |
Sai khiến (使役) | 入唐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入唐すられる |
Điều kiện (条件) | 入唐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入唐しろ |
Ý chí (意向) | 入唐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入唐するな |
入唐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入唐
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy