入営
にゅうえい「NHẬP DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhập ngũ; đăng lính; đi lính.

Bảng chia động từ của 入営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入営する/にゅうえいする |
Quá khứ (た) | 入営した |
Phủ định (未然) | 入営しない |
Lịch sự (丁寧) | 入営します |
te (て) | 入営して |
Khả năng (可能) | 入営できる |
Thụ động (受身) | 入営される |
Sai khiến (使役) | 入営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入営すられる |
Điều kiện (条件) | 入営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入営しろ |
Ý chí (意向) | 入営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入営するな |
入営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入営
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
営業収入 えいぎょうしゅうにゅう
doanh thu kinh doanh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.