営業収入
えいぎょうしゅうにゅう「DOANH NGHIỆP THU NHẬP」
☆ Cụm từ
Doanh thu kinh doanh

営業収入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業収入
営業収支 えいぎょうしゅうし
operating cân bằng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
営業外収益 えーぎょーがいしゅーえき
thu nhập phi doanh nghiệp
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
入営 にゅうえい
Nhập ngũ; đăng lính; đi lính.
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị