入国する
にゅうこくする「NHẬP QUỐC」
Nhập cảnh.

入国する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入国する
密入国する みつにゅうこくする
vượt biên trái phép vào một quốc gia.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入国 にゅうこく にゅうごく
sự nhập cảnh