入場を断り
にゅうじょうをことわり
☆ Cụm từ
Cấm vào.

入場を断り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入場を断り
入場お断り にゅうじょうおことわり にゅうじょうをことわり
không được phép vào; không phận sự miễn vào
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
入場を拒む にゅうじょうをこばむ
từ chối (một người) sự thu nạp