Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拒む こばむ
từ chối; cự tuyệt; khước từ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.
入場を断り にゅうじょうをことわり
Cấm vào.
支払いを拒む しはらいをこばむ
từ chối thanh toán