入学準備
にゅうがくじゅんび「NHẬP HỌC CHUẨN BỊ」
Chuẩn bị nhập học

入学準備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入学準備
準備 じゅんび
sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp.
入学規準 にゅーがくきじゅん
tiêu chuẩn vào trường
下準備 したじゅんび した じゅんび
sự chuẩn bị trước, sự chuẩn bị sẵn; sự sắp đặt sơ bộ
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
準備室 じゅんびしつ
phòng chuẩn bị
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.