Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入川保則
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
輸入規則 ゆにゅうきそく
điều lệ nhập khẩu.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.