入所
にゅうしょ「NHẬP SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm say mê; sự thu nạp; sự bỏ tù; sự nội trú của học sinh

Từ đồng nghĩa của 入所
noun
Bảng chia động từ của 入所
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入所する/にゅうしょする |
Quá khứ (た) | 入所した |
Phủ định (未然) | 入所しない |
Lịch sự (丁寧) | 入所します |
te (て) | 入所して |
Khả năng (可能) | 入所できる |
Thụ động (受身) | 入所される |
Sai khiến (使役) | 入所させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入所すられる |
Điều kiện (条件) | 入所すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入所しろ |
Ý chí (意向) | 入所しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入所するな |
入所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入所
記入所 きにゅうしょ
bản kê.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
場所入 ばしょいり
sự xuất hiện của các đô vật đến địa điểm tổ chức giải đấu
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ