入手難
にゅうしゅなん「NHẬP THỦ NAN」
☆ Danh từ
Khó khăn (của) việc đang tồn tại

入手難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入手難
入手困難 にゅうしゅこんなん
khó để có được, khó đạt được
入学難 にゅうがくなん
Những khó khăn khi thi vào trường.
入手 にゅうしゅ
việc nhận được.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).