入朝
にゅうちょう「NHẬP TRIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc sứ giả nước khác tới triều đình Nhật

Bảng chia động từ của 入朝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入朝する/にゅうちょうする |
Quá khứ (た) | 入朝した |
Phủ định (未然) | 入朝しない |
Lịch sự (丁寧) | 入朝します |
te (て) | 入朝して |
Khả năng (可能) | 入朝できる |
Thụ động (受身) | 入朝される |
Sai khiến (使役) | 入朝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入朝すられる |
Điều kiện (条件) | 入朝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入朝しろ |
Ý chí (意向) | 入朝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入朝するな |
入朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入朝
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
朝鮮玉入れ ちょうせんたまいれ
pachinko