入札の提出
にゅうさつのていしゅつ
Nộp đơn dự thầu.

入札の提出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入札の提出
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
提出 ていしゅつ
sự nộp
出札 しゅっさつ
phát hành những thẻ
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.