Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入れ札
いれふだ
sự đấu thầu
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入札 にゅうさつ
一札入れる いっさついれる
Viết một tài liệu thể hiện sự đảm bảo, lời hứa, lời xin lỗi, v.v. của bạn và đưa cho đối phương
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
「NHẬP TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích