Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来院 らいいん
vào bênh viện, đến bệnh viện
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
入来 にゅうらい
Sự viếng thăm; sự đến thăm.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
入院費 にゅういんひ
viện phí
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện