来院
らいいん「LAI VIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vào bênh viện, đến bệnh viện

Bảng chia động từ của 来院
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来院する/らいいんする |
Quá khứ (た) | 来院した |
Phủ định (未然) | 来院しない |
Lịch sự (丁寧) | 来院します |
te (て) | 来院して |
Khả năng (可能) | 来院できる |
Thụ động (受身) | 来院される |
Sai khiến (使役) | 来院させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来院すられる |
Điều kiện (条件) | 来院すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来院しろ |
Ý chí (意向) | 来院しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来院するな |