Các từ liên quan tới 入江慎也 (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông