Kết quả tra cứu 入滅
Các từ liên quan tới 入滅
入滅
にゅうめつ
「NHẬP DIỆT」
◆ Nhập diệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân; việc đi vào cõi niết bàn
◆ Viên tịch.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 入滅
Bảng chia động từ của 入滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入滅する/にゅうめつする |
Quá khứ (た) | 入滅した |
Phủ định (未然) | 入滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 入滅します |
te (て) | 入滅して |
Khả năng (可能) | 入滅できる |
Thụ động (受身) | 入滅される |
Sai khiến (使役) | 入滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入滅すられる |
Điều kiện (条件) | 入滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入滅しろ |
Ý chí (意向) | 入滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入滅するな |