入用
にゅうよう「NHẬP DỤNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự cần thiết; sự thiết yếu.

Từ đồng nghĩa của 入用
noun
Từ trái nghĩa của 入用
入用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入用
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.