入社式
にゅうしゃしき「NHẬP XÃ THỨC」
☆ Danh từ
Lễ vào công ty

入社式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入社式
入社 にゅうしゃ
việc vào công ty làm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
式内社 しきないしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).