Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入笠山光学観測所
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
観光名所 かんこうめいしょ
danh lam thắng cảnh
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
概測 概測
đo đạc sơ bộ