Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入船加澄実
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
入船 にゅうせん
sự cập bến của tàu thuyền
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
入り船 いりふね いりぶね
thuyền cập bến
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入金 かにゅうきん
chi phí thu nạp