入貢
にゅうこう「NHẬP CỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cống nạp
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của 入貢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入貢する/にゅうこうする |
Quá khứ (た) | 入貢した |
Phủ định (未然) | 入貢しない |
Lịch sự (丁寧) | 入貢します |
te (て) | 入貢して |
Khả năng (可能) | 入貢できる |
Thụ động (受身) | 入貢される |
Sai khiến (使役) | 入貢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入貢すられる |
Điều kiện (条件) | 入貢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入貢しろ |
Ý chí (意向) | 入貢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入貢するな |
入貢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入貢
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
貢 こう
vật cống, đồ cống