Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入野 (黒潮町)
黒潮 くろしお
dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
潮入り しおいり
sự bị nhiễm mặn do nước biển chảy vào (sông, hồ...); vùng bị nhiễm mặn (do nước biển chảy vào)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion