潮入り
しおいり「TRIỀU NHẬP」
☆ Danh từ
Sự bị nhiễm mặn do nước biển chảy vào (sông, hồ...); vùng bị nhiễm mặn (do nước biển chảy vào)

潮入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮入り
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê