入隅
いりすみ「NHẬP NGUNG」
☆ Danh từ
Góc trong; góc lõm
部屋
の
入隅
に
棚
を
設置
する。
Lắp đặt kệ ở góc trong của phòng.

入隅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入隅
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy