Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪費 ろうひ
sự lãng phí
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
浪費生活 ろうひせいかつ
đãng.
浪費する ろうひする
lãng phí
家計費 かけいひ
những chi phí gia đình
全くの浪費 まったくのろうひ
rõ ràng lãng phí
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê