浪費者
ろうひしゃ「LÃNG PHÍ GIẢ」
Lãng tử.

浪費者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪費者
浪費 ろうひ
sự lãng phí
浪費家 ろうひか
người tiêu tiền phung phí
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
浪費生活 ろうひせいかつ
đãng.
浪費する ろうひする
lãng phí
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư