Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全但バス
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
但書 ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し ただし
tuy nhiên; nhưng
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci
ISAバス ISAバス
cấu trúc chuẩn công nghiệp (isa)
プロセッサ・バス プロセッサ・バス
bus bộ xử lý
市バス しバス
xe buýt thành phố