Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全南日報
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô