Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全周都
全都 ぜんと
toàn bộ thủ phủ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
都 と みやこ
thủ đô
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi