Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ビジネス書 ビジネスしょ
sách kinh doanh
全文検索 ぜんぶんけんさく
tìm kiếm toàn văn
秘書検定 ひしょけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký, bài thi đánh giá năng lực thư ký
商務 しょうむ
thương vụ.
商品注文書 しょうひんちゅうもんしょ
đơn đặt hàng.
検定証明書 けんていしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.