Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全商環
商環 しょうかん
vành thương
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
安全環境 あんぜんかんきょう
môi trường an toàn
環境保全 かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.